CHI TIẾT CÁC CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM NĂM 2021
Thời gian thực hiện
Thời gian thực hiện một chu kì Chương trình ngoại kiểm là 12 tháng
1. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM HUYẾT HỌC - RQ9140
Quy cách đóng gói: 12 lọ mẫu x 2ml/lọ
Tần suất phân tích mẫu: Hàng tháng
Thông số phân tích: 11 thông số, bao gồm:
Haemoglobin (Hb) Red Blood Cell Count (RBC)
Haematocrit (HCT) Total White Blood Cell Count (WBC)
Mean Cell Volume (MCV) Mean Platelet Volume (MPV)
Mean Cell Haemoglobin (MCH) Plateletcrit (PCT)
Platelets (PLT) Red Cell Dist. Width (RDW)
Mean Cell Haemoglobin Concentration (MCHC)
2. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM ĐỊNH NHÓM MÁU – VNQAS02
Quy cách đóng gói: 24 lọ mẫu x 1,5 ml/lọ (12 lọ mẫu hồng cầu và 12 lọ mẫu huyết thanh cần xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D)).
Tần suất phân tích mẫu: 4 lần/ 1 năm, 6 mẫu/1 lần
Thông số phân tích: 02 thông số, bao gồm
Xác định nhóm máu hệ ABO
Xác định nhóm máu hệ Rh(D)
3. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM ĐÔNG MÁU RÚT GỌN - RQ9135A
Quy cách đóng gói: 12 lọ mẫu x 1 ml/lọ
Tần suất chạy mẫu: Hàng tháng
Thông số phân tích: 5 thông số, bao gồm :
Antithrombin III PT
APTT TT
Fibrinogen
4. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM ĐÔNG MÁU TOÀN PHẦN - RQ9135B
Qui cách đóng gói: 12 lọ mẫu x 1 ml/lọ
Tần suất chạy mẫu: Hàng tháng
Thông số phân tích: 17 thông số, bao gồm :
Antithrombin III
Fibrinogen
aPTT
PT
TT
Factor II Factor V
Factor VII
Factor VIII
Factor IX Factor X
Factor XI
Factor XII \
Protein C
Protein S Plasminogen
D-Dimer (pilot)
5. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM MÁU LẮNG – RQ9163
Quy cách đóng gói: 8 lọ mẫu x 4.5mL/lọ
Tần suất phân tích mẫu: 4 lần/năm; 2 mẫu/1 lần
Thông số phân tích: 1 thông số, bao gồm: ESR
Albumin/Microalbumin | Creatinin | Kali |
Albumin/Creatinin Ration | Dopamine | Osmolality |
Amylase | Epinephrine | Phosphate, inorganic |
Calcium | Glucose | Protein, toàn phần |
Chloride | Magie | Natri |
Đồng | Norepinephrine | Ure |
Cortisol | Normetanephrine | Uric acid |
Albumin/Microalbumin | Epinephrine | Kali |
Albumin/Creatinin Ration | Glucose | Protein, toàn phần |
Amylase | Magie | Natri |
Calcium | Metanephrine | Ure |
Chloride | Norepinephrine | Uric acid |
Đồng | Normetanephrine | VMA (Vanillylmandelic Acid) |
Cortisol | Osmolality | 5-HIAA (5-Hydroxyindole Acetic Acid) |
Creatinin | Oxalate | |
Dopamine | Phosphate, inorganic |
Ca++ | Cl- |
Glucose | K+ |
Lactate | Na+ |
pCO2 | pH |
pO2 | tCO2 |
Anti CMV (total) Anti – HBc HBsAg Anti – HCV Anti-HIV 1 |
Anti-HIV2 Anti-HIV 1&2 (combined) Anti-HTLV I Anti-HTLV II Anti-HTLV I&II |
17. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM GIANG MAI – RQ9154
Quy cách đóng gói: 12 lọ mẫu x 1ml/lọ
Tần suất phân tích mẫu: 4 lần/ 1 năm, 3 mẫu/1 lần.
Thông số phân tích: 1 thông số (6 phương pháp)
Syphilis (FTA-Abs, immunoassay, RPR, VDRL, TPHA, Rapid Test)
18. CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM HBV-DNA
Quy cách đóng gói: 6 lọ mẫu x 1ml/lọ
Tần suất phân tích mẫu: 2 lần/ 1 năm, 3 lọ mẫu/1 lần.
Thông số phân tích: 1 thông số
Đo tải lượng virus viêm gan B (HBV-DNA)