Danh sách chương trình ngoại kiểm

Danh sách chương trình ngoại kiểm

Năm:
RQ9115 - Chương trình ngoại kiểm Nước tiểu định lượng cơ bản
  • Thông số phân tích: 21 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 10 mL
  • Tần suất: 1 mẫu/1lần, 2 lần/1 tháng (24 mẫu/1 năm)
RQ9115A - Chương trình ngoại kiểm Nước tiểu định lượng toàn phần
  • Thông số phân tích: 25 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 10ml
  • Tần suất: 2 mẫu/1lần, 2 lần/1 tháng (48 mẫu/1 năm)
RQ9115A - Chương trình ngoại kiểm Nước tiểu định lượng toàn phần (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 25 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 10ml
  • Tần suất: 2 mẫu/1lần, 2 lần/1 tháng (24 mẫu/6 tháng)
RQ9128 - Chương trình Ngoại kiểm Hóa sinh
  • Thông số phân tích: 55 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9128 - Chương trình Ngoại kiểm Hóa sinh (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 55 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9129 - Chương trình ngoại kiểm HbA1c
  • Thông số phân tích: 4 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 0.5ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9129 - Chương trình ngoại kiểm HbA1c (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 4 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 0.5ml
  • Tần suất: 1 mẫu/1 tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9130 - Chương trình Ngoại kiểm Miễn dịch (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 51 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9130 - Chương trình Ngoại kiểm Miễn dịch
  • Thông số phân tích: 51 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9134 - Chương trình ngoại kiểm Khí máu
  • Thông số phân tích: 11 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1.8 mL
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9134 - Chương trình ngoại kiểm Khí máu (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 11 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1.8 mL
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9135A - Chương trình Ngoại kiểm Đông máu rút gọn_6 tháng cuối
  • Thông số phân tích: 8 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9135A - Chương trình Ngoại kiểm Đông máu rút gọn
  • Thông số phân tích: 8 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9135B - Chương trình ngoại kiểm Đông máu toàn phần_6 tháng cuối
  • Thông số phân tích: 20 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9135B - Chương trình ngoại kiểm Đông máu toàn phần
  • Thông số phân tích: 20 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9137 - Chương trình Ngoại kiểm Sàng lọc trước sinh
  • Thông số phân tích: 6 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9138 - Chương trình ngoại kiểm Nước tiểu định tính
  • Thông số phân tích: 14 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 12ml
  • Tần suất: 1mẫu/2tháng (6mẫu/1năm)
RQ9138 - Chương trình ngoại kiểm Nước tiểu định tính (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 14 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 12ml
  • Tần suất: 1mẫu/2tháng (3 mẫu/6 tháng)
RQ9140 - Chương trình ngoại kiểm Huyết Học_6 tháng cuối
  • Thông số phân tích: 15 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 2ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9140 - Chương trình ngoại kiểm Huyết Học
  • Thông số phân tích: 15 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 2ml
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9141 - Chương trình ngoại kiểm Miễn dịch đặc biệt
  • Thông số phân tích: 10 thông số
  • Quy cách đóng gói: 2 ml
  • Tần suất: 1 mẫu/ 1 tháng, 12 lần/năm
RQ9151 - Chương trình ngoại kiểm Huyết thanh học (Viêm gan, HIV, CMV)
  • Thông số phân tích: 16 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 2 lọ x 1.8ml
  • Tần suất: 01 bộ mẫu/tháng (12 bộ mẫu /1năm)
RQ9154 - Chương trình ngoại kiểm Giang mai
  • Thông số phân tích: 1 thông số
  • Quy cách đóng gói: 2 bộ mẫu (6 lọ x 1ml x 1 bộ) phân phối 2 lần /năm
  • Tần suất: 01 mẫu/1 tháng (12mẫu /1 năm)
RQ9163 - Chương trình ngoại kiểm Máu lắng
  • Thông số phân tích: 1 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 2 lọ 4.5ml
  • Tần suất: 01bộ mẫu/3 tháng (4bộ mẫu /1năm)
RQ9168 - Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 7 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 3ml
  • Tần suất: 1 mẫu/ tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9168 - Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy
  • Thông số phân tích: 7 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 3ml
  • Tần suất: 1 mẫu/ tháng (12 mẫu/năm)
RQ9175 - Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1
  • Thông số phân tích: 1 thông số
  • Quy cách đóng gói: 1 ml
  • Tần suất: 1 mẫu / 1 tháng, 12 lần/năm
RQ9175 - Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1 (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 1 thông số
  • Quy cách đóng gói: 1 ml
  • Tần suất: 1 mẫu / 1 tháng (6 lần/6 tháng)
RQ9187 - Chương trình ngoại kiểm Protein đặc biệt (6 tháng)
  • Thông số phân tích: 26 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1 mẫu/tháng (6 mẫu/6 tháng)
RQ9187 - Chương trình ngoại kiểm Protein đặc biệt
  • Thông số phân tích: 26 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 1ml
  • Tần suất: 1 mẫu/tháng (12 mẫu/năm)
RQ9190 - Chương trình ngoại kiểm Tim mạch_6 tháng
  • Thông số phân tích: 11 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 3mL
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
RQ9190 - Chương trình ngoại kiểm Tim mạch
  • Thông số phân tích: 11 thông số
  • Quy cách đóng gói: Lọ 3mL
  • Tần suất: 1mẫu/1tháng (12mẫu/1năm)
VNQAS01 - Chương trình ngoại kiểm Vi sinh
  • Thông số phân tích: 3 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 2 mẫu tiêu bản, 2 mẫu định danh vi khuẩn và 2 mẫu kháng sinh đồ
  • Tần suất: 01bộ mẫu/3 tháng (4bộ mẫu /1năm)
VNQAS01 - Chương trình ngoại kiểm Vi sinh (6 tháng cuối năm)
  • Thông số phân tích: 3 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 2 mẫu tiêu bản, 2 mẫu định danh vi khuẩn và 2 mẫu kháng sinh đồ
  • Tần suất: 01bộ mẫu/3 tháng (4bộ mẫu /1năm)
VNQAS02 - Chương trình ngoại kiểm Định nhóm máu_6 tháng cuối
  • Thông số phân tích: 2 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 6 lọ x 1,5ml
  • Tần suất: 01bộ mẫu/3 tháng (4bộ mẫu /1năm)
VNQAS02 - Chương trình ngoại kiểm Định nhóm máu
  • Thông số phân tích: 2 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 6 lọ x 1,5ml
  • Tần suất: 01bộ mẫu/3 tháng (4bộ mẫu /1năm)
VNQAS03 - Chương trình ngoại kiểm HBV-DNA
  • Thông số phân tích: 1 thông số
  • Quy cách đóng gói: Bộ mẫu gồm 3lọ x 1ml
  • Tần suất: Bộ mẫu/6 tháng (2 bộ mẫu/năm)